牝馬 [Bẫn Mã]
雌馬 [Thư Mã]
ひんば – 牝馬
めうま
めま – 牝馬
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

ngựa cái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棹立さおだちした栗毛くりげ牝馬ひんばいななき、騎手きしゅとそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.

Hán tự

Bẫn giống cái
ngựa
Thư cái; giống cái