片言
[Phiến Ngôn]
かたこと
カタコト
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nói bập bẹ; ngôn ngữ bập bẹ; ngôn ngữ ngập ngừng; nói chuyện trẻ con; nói không hoàn chỉnh; biết chút ít
JP: そのアメリカ人の男の子は片言の日本語を話した。
VI: Cậu bé người Mỹ đó nói tiếng Nhật lơ lớ.