片言隻句 [Phiến Ngôn Chích Câu]
へんげんせきく
へんげんせっく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vài lời; một câu

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Ngôn nói; từ
Chích tàu; chim
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku