Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片肺飛行
[Phiến Phế Phi Hành]
かたはいひこう
🔊
Danh từ chung
bay bằng một động cơ
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
肺
Phế
phổi
飛
Phi
bay; bỏ qua (trang); rải rác
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng