片口鰯 [Phiến Khẩu Nhược]
かたくちいわし
カタクチイワシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá cơm Nhật

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Khẩu miệng
Nhược cá mòi

Từ liên quan đến 片口鰯