片や
[Phiến]
かたや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Cụm từ, thành ngữ
📝 như 片や...片や...
một mặt ... (và mặt khác ...); một bên
JP: 正直言って私はクラシック音楽が好きじゃない。かたや、モリーの方が完全にはまっている。
VI: Thành thật mà nói, tôi không thích nhạc cổ điển. Trong khi đó, Molly lại hoàn toàn mê mẩn nó.