Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爪半月
[Trảo Bán Nguyệt]
つめはんげつ
🔊
Danh từ chung
móng tay bán nguyệt
Hán tự
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng
Từ liên quan đến 爪半月
小爪
こづめ
móng tay hình bán nguyệt