爆轟 [Bạo Hoanh]
爆ごう [Bạo]
ばくごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nổ

Hán tự

Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Hoanh gầm; sấm; nổ vang