燼滅 [Tẫn Diệt]
じんめつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thiêu rụi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tuyệt chủng

Hán tự

Tẫn than hồng
Diệt phá hủy; diệt vong