燻製肉 [Huân Chế Nhục]
薫製肉 [Huân Chế Nhục]
くんせいにく

Danh từ chung

thịt xông khói

Hán tự

Huân cháy âm ỉ; khói
Chế sản xuất
Nhục thịt
Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc