燻蒸剤 [Huân Chưng Tề]
くんじょうざい

Danh từ chung

thuốc xông khói

Hán tự

Huân cháy âm ỉ; khói
Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
Tề liều; thuốc