燻らす [Huân]

薫らす [Huân]

くゆらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hút thuốc (ví dụ: ống); phả khói (thuốc lá); đốt (hương)