燎原の火 [Liệu Nguyên Hỏa]
りょうげんのひ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

📝 dùng theo nghĩa bóng

cháy rừng

Hán tự

Liệu đốt; lửa trại
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Hỏa lửa