Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燎原
[Liệu Nguyên]
りょうげん
🔊
Danh từ chung
đốt nương; đốt cháy cánh đồng
Hán tự
燎
Liệu
đốt; lửa trại
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã