熾火
[Sí Hỏa]
おき火 [Hỏa]
燠火 [Úc Hỏa]
おき火 [Hỏa]
燠火 [Úc Hỏa]
おきび
Danh từ chung
than hồng (than đỏ rực hoặc tàn dư của củi cháy); than sống
🔗 燠・おき