Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熾天使
[Sí Thiên Sử]
してんし
🔊
Danh từ chung
seraph
Hán tự
熾
Sí
nhóm lửa
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
使
Sử
sử dụng; sứ giả