熱湯 [Nhiệt Thang]

ねっとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

nước sôi

JP: ポットに熱湯ねっとうをいっぱいれてください。

VI: Hãy đổ đầy nước sôi vào ấm.