熱可塑性 [Nhiệt Khả Tố Tính]
ねつかそせい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tính nhiệt dẻo
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tính nhiệt dẻo