熱エネルギー
[Nhiệt]
ねつエネルギー
Danh từ chung
năng lượng nhiệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
熱はエネルギーの一種である。
Nhiệt là một dạng năng lượng.
もう一つの面白いエネルギー源は、放射能の廃棄物質から取り出せる熱である。
Một nguồn năng lượng thú vị khác là nhiệt thu được từ chất thải phóng xạ.
太陽熱は、他のどのエネルギー源より大きな希望を抱かせるが、それには特に、水が最も不足する地帯が赤道におおむね近く、空気も比較的きれいだという理由もある。
Năng lượng mặt trời mang lại hy vọng lớn hơn bất kỳ nguồn năng lượng nào khác, đặc biệt là do khu vực thiếu nước nhất thường gần xích đạo và không khí cũng tương đối sạch.