Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熨斗鮑
[Uất Đẩu Bảo]
熨斗あわび
[Uất Đẩu]
のしあわび
🔊
Danh từ chung
bào ngư khô
Hán tự
熨
Uất
bàn là; làm phẳng
斗
Đẩu
chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
鮑
Bảo
bào ngư