熒惑 [Huỳnh Hoặc]
けいこく
けいわく
けいごく

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ cổ

sao Hỏa

🔗 熒惑星

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

choáng ngợp

Hán tự

Huỳnh sáng; lung linh; sáng chói; chói lóa
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối