Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煽り記事
[Phiến Kí Sự]
あおり記事
[Kí Sự]
あおりきじ
🔊
Danh từ chung
bài báo kích động
Hán tự
煽
Phiến
quạt; kích động
記
Kí
ghi chép; tường thuật
事
Sự
sự việc; lý do