Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煽り止め
[Phiến Chỉ]
あおり止め
[Chỉ]
あおりどめ
🔊
Danh từ chung
chặn cửa
Hán tự
煽
Phiến
quạt; kích động
止
Chỉ
dừng