煮頃鮒 [Chử Khoảnh Phụ]
似五郎鮒 [Tự Ngũ 郎 Phụ]
にごろぶな
ニゴロブナ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Carassius auratus grandoculis

Hán tự

Chử nấu
Khoảnh thời gian; khoảng; về phía
Phụ cá chép
Tự giống; tương tự
Ngũ năm
con trai; đơn vị đếm cho con trai