照り焼き [Chiếu Thiêu]
照焼 [Chiếu Thiêu]
照焼き [Chiếu Thiêu]
照り焼 [Chiếu Thiêu]
てりやき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

teriyaki (thịt hoặc cá ướp nước tương ngọt và nướng)

Hán tự

Chiếu chiếu sáng
Thiêu nướng; đốt