焮衝 [焮 Xung]
きん衝 [Xung]
きんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Y học

viêm; kích ứng

🔗 炎症

Hán tự

nóng; tỏa nhiệt
Xung va chạm; đâm