焦り [Tiêu]
あせり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nôn nóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気持きもちはかるけどあせりは禁物きんもつだよ。
Tôi hiểu cảm giác của bạn nhưng đừng nóng vội.

Hán tự

Tiêu cháy; vội vàng