1. Thông tin cơ bản
- Từ: 焦り
- Cách đọc: あせり
- Loại từ: Danh từ (danh hóa từ động từ 焦る)
- Nghĩa khái quát: sự nôn nóng, nóng vội, sốt ruột do áp lực/thời gian/kỳ vọng.
- Phong cách/Ngữ vực: đời sống, tâm lý, kinh doanh; dùng được cả văn nói lẫn viết.
2. Ý nghĩa chính
- Trạng thái tâm lý nôn nóng khi sự việc không tiến triển như mong đợi, dễ dẫn đến quyết định vội vàng hoặc sai sót.
- Sắc thái: tiêu cực nhẹ; có thể kiểm soát bằng “冷静さ・落ち着き”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 急ぎ: “vội” về thời gian/tiến độ, trung tính; 焦り là trạng thái tâm lý.
- いらだち: bực bội, khó chịu; gần với cáu kỉnh hơn là nôn nóng.
- 焦燥(しょうそう): từ trang trọng, văn chương của 焦り.
- 焦る: động từ gốc “nôn nóng”; 焦り là dạng danh từ của cảm xúc đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 焦りを感じる/が募る/からミスをする/は禁物だ/を抑える/に駆られる.
- Ngữ cảnh: thi cử, kinh doanh, thi đấu, quan hệ cá nhân, phục hồi sau thất bại.
- Lưu ý: hay đi cùng 冷静さ・客観視・長期的視点 để nhấn mạnh đối sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 焦る |
Liên quan (động từ gốc) |
Nôn nóng, sốt ruột |
Động từ; danh hóa thành 焦り |
| 焦燥 |
Đồng nghĩa trang trọng |
Lo âu nôn nóng |
Văn viết, văn chương |
| いらだち |
Gần nghĩa |
Khó chịu, bực bội |
Sắc thái cảm xúc bực mình |
| 急ぎ |
Phân biệt |
Vội (về thời gian) |
Trung tính, không nhất thiết tiêu cực |
| 落ち着き/冷静 |
Đối nghĩa |
Bình tĩnh |
Trạng thái đối lập với 焦り |
| プレッシャー |
Liên quan |
Áp lực |
Nguyên nhân thường gặp của 焦り |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 焦: “cháy xém, nóng ruột”. Âm On: しょう; Kun: あせる (nôn nóng), こがす/こげる (làm cháy/ bị cháy xém), こがれる (khát khao).
- 焦り là danh từ từ động từ 焦る, chỉ trạng thái tâm lý nôn nóng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo thực hành: khi thấy “焦りが募る”, hãy hỏi “mình thiếu thông tin, thiếu thời gian hay thiếu kiểm soát?”. Gắn từ này với kỹ thuật hít thở, chia nhỏ mục tiêu để chuyển từ 焦り → 行動計画 → 小さな達成.
8. Câu ví dụ
- 締め切りが近づき、焦りを感じ始めた。
Hạn chót đến gần, tôi bắt đầu cảm thấy nôn nóng.
- 焦りから判断を誤ってしまった。
Vì nóng vội nên tôi đã phán đoán sai.
- 周りが合格して、彼の焦りが募った。
Mọi người xung quanh đỗ, sự nôn nóng của anh ấy càng dâng lên.
- 焦りは禁物だ。まず深呼吸しよう。
Nóng vội là điều cấm kỵ. Hãy hít thở sâu trước đã.
- 小さな成功が焦りを和らげてくれた。
Những thành công nhỏ đã làm dịu đi sự nôn nóng.
- 彼女の焦りの原因は情報不足だった。
Nguyên nhân sự sốt ruột của cô ấy là thiếu thông tin.
- 周囲と比べることが焦りを生む。
Việc so sánh với người khác tạo ra sự nôn nóng.
- ミスが続き、チームに焦りが広がった。
Sai sót liên tiếp, sự nóng vội lan ra toàn đội.
- 長期的な視点があれば焦りは減る。
Nếu có tầm nhìn dài hạn thì sự nôn nóng sẽ giảm.
- 経験不足の焦りを学習意欲に変える。
Biến sự sốt ruột do thiếu kinh nghiệm thành động lực học hỏi.