無軌道
[Vô Quỹ Đạo]
むきどう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không có đường
Tính từ đuôi naDanh từ chung
liều lĩnh; phóng đãng
JP: 彼は若い頃は実に無軌道だった。
VI: Khi còn trẻ, anh ấy thực sự sống rất buông thả.