無計画 [Vô Kế Hoạch]
むけいかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không có kế hoạch; bừa bãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無条件むじょうけんでその計画けいかく同意どういした。
Tôi đã đồng ý với kế hoạch một cách vô điều kiện.
これらの計画けいかく期限きげん棚上たなあげされています。
Những kế hoạch này đã bị hoãn lại vô thời hạn.
政府せいふはその計画けいかく参加さんかする企業きぎょうには利子りし融資ゆうしおこなう。
Chính phủ sẽ cung cấp cho các công ty tham gia kế hoạch đó vay vốn không lãi suất.

Hán tự

không có gì; không
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 無計画