無策 [Vô Sách]
むさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

thiếu chính sách; không có biện pháp

JP: 今日きょう土地とち問題もんだい歴代れきだい政府せいふ無策むさくによるものである。

VI: Vấn đề đất đai hôm nay là do sự thiếu sách lược của các chính phủ trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あらかじめこうなることはわかっていたのに無策むさくだった。
Dù biết trước sẽ như thế này nhưng lại không có biện pháp nào.

Hán tự

không có gì; không
Sách kế hoạch; chính sách