1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無死
- Cách đọc: むし
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thể thao – bóng chày)
- Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày)
- Ghi chú: Tương đương với “no out”, thường đi kèm vị trí chạy base: 無死一塁, 無死満塁,…
2. Ý nghĩa chính
- Không có out nào trong một nửa hiệp tấn công ở bóng chày (số out = 0). Dùng để mô tả tình huống trận đấu.
- Thường kết hợp: 無死一塁 (no out, runner ở 1st), 無死満塁 (no out, đầy base), 無死二塁, v.v.
3. Phân biệt
- 無死 vs ノーアウト: Cùng nghĩa. 無死 là cách nói Nhật gọn, trang trọng; ノーアウト là tiếng mượn, thân mật hơn trong bình luận.
- Phân biệt với 無事(ぶじ): Dễ nhầm do âm gần giống. 無事 nghĩa là “bình an, không việc gì”. Không liên quan đến bóng chày.
- Đối lập tình huống: 一死/二死/三死 (1/2/3 out). Trong hội thoại thường gặp ワンアウト/ツーアウト/スリーアウト (katakana).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả trạng thái inning: 無死でランナーが出た/無死一塁のチャンス.
- Chiến thuật: 無死の場面で送りバント/強攻など.
- Được dùng trong bình luận, tường thuật, bảng điện tử, bài viết thể thao.
- Hình thức: Danh từ đứng đầu cụm, theo sau là trạng thái base.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ノーアウト |
Đồng nghĩa |
No out |
Thân mật/truyền hình |
| 一死/二死/三死 |
Đối nghĩa |
1/2/3 out |
Ngược nghĩa theo số out |
| 満塁 |
Liên quan |
Đầy base |
Kết hợp: 無死満塁 |
| 走者一塁/二塁/三塁 |
Liên quan |
Có runner ở 1/2/3 |
Mô tả vị trí runner |
| 送りバント |
Liên quan |
Bunt hi sinh |
Thường dùng khi 無死 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 無: không, vô.
- 死: out (chết bóng) – cách dùng ước lệ trong bóng chày.
- Cấu trúc: Danh từ ghép Hán Nhật mô tả trạng thái “không out”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chiến thuật, 無死 là thời điểm quan trọng để ghi điểm đầu tiên: đội tấn công cân nhắc giữa bunt an toàn hay tấn công mạnh. Khi bạn nghe bình luận viên nói “無死一塁、ここは送りバントでしょう”, đó là gợi ý chiến thuật điển hình của bóng chày Nhật.
8. Câu ví dụ
- 初回、無死でランナーが出た。
Ngay hiệp đầu, đội đã có runner khi chưa có out nào.
- 無死一塁のチャンスを生かせなかった。
Đã không tận dụng được cơ hội no out, runner ở base 1.
- 九回表、無死二塁でバントを選択する。
Đầu hiệp 9, chọn bunt khi no out, runner ở base 2.
- 無死満塁から押し出しで先制した。
Dẫn trước nhờ walk đẩy runner trong tình huống no out đầy base.
- 四回、無死からの連打で逆転。
Hiệp 4, lội ngược dòng nhờ chuỗi hit bắt đầu từ no out.
- 無死走者なしでクリーンアップに回る。
Đến lượt dàn đánh chủ lực khi no out, không có runner.
- ここは無死の場面、確実に送っていきたい。
Tình huống no out, muốn chắc chắn đưa runner tiến base.
- 先頭打者が出塁し、無死一、三塁となった。
Batter đầu lên base, tạo tình huống no out, runner ở base 1 và 3.
- 延長十回、無死でいきなりピンチ。
Hiệp phụ thứ 10, gặp nguy ngay từ no out.
- 無死からのバントを相手がミスした。
Đối thủ mắc lỗi với pha bunt từ tình huống no out.