1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無条件
- Cách đọc: むじょうけん
- Loại từ: Danh từ; Trạng từ (無条件で/に); Định ngữ (無条件の+N)
- Nghĩa ngắn: Vô điều kiện; không kèm điều kiện
- Lĩnh vực: Chung; pháp lý, quan hệ, đàm phán, tâm lý
- Cụm thường gặp: 無条件降伏, 無条件の愛, 無条件で承認, 無条件に支持
2. Ý nghĩa chính
無条件 diễn tả trạng thái “không kèm bất kỳ điều kiện nào”. Dùng cho hành vi chấp thuận, ủng hộ, đầu hàng, yêu thương, miễn trừ... nhấn mạnh tính tuyệt đối hoặc không ràng buộc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 条件付き: có điều kiện; đối lập trực tiếp với 無条件.
- 無償: miễn phí/không đền bù; không đồng nghĩa hoàn toàn vì vẫn có thể có điều kiện khác.
- 無差別: không phân biệt; khác trục nghĩa với 無条件.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 無条件で/に+V: làm gì đó vô điều kiện (無条件で受け入れる).
- 無条件の+N: danh từ được bổ nghĩa (無条件の支持, 無条件の愛).
- Văn cảnh mạnh: 無条件降伏 (đầu hàng vô điều kiện) trong lịch sử/quân sự.
- Lưu ý sắc thái: có thể mang cảm giác hào phóng, tuyệt đối, hoặc thiếu cân nhắc tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 条件なし |
Đồng nghĩa |
Không điều kiện |
Khẩu ngữ, trực tiếp. |
| 無条件降伏 |
Liên quan |
Đầu hàng vô điều kiện |
Cụm cố định lịch sử/quân sự. |
| 無償 |
Liên quan |
Miễn phí |
Không đồng nghĩa hoàn toàn. |
| 条件付き |
Đối nghĩa |
Có điều kiện |
Trái nghĩa cơ bản. |
| 有条件 |
Đối nghĩa |
Hữu điều kiện |
Dùng trong văn viết, học thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 無: không, vô.
- 条: điều khoản, điều lệ (条文).
- 件: sự vụ, điều kiện.
- Kết hợp: 無条件 = không có điều khoản/điều kiện đi kèm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 無条件 trong giao tiếp, hãy cân nhắc tính thực tế: “vô điều kiện” thường là lý tưởng hoặc nhấn mạnh cảm xúc (ví dụ tình yêu, sự tin tưởng). Trong đàm phán, nói “無条件に” có thể gây bất lợi vì bạn tự từ bỏ ràng buộc bảo vệ mình.
8. Câu ví dụ
- 彼は友人の提案を無条件で受け入れた。
Anh ấy chấp nhận đề xuất của bạn vô điều kiện.
- 親の無条件の愛に支えられて育った。
Tôi lớn lên được nâng đỡ bởi tình yêu vô điều kiện của cha mẹ.
- 政府は援助物資を無条件で提供すると発表した。
Chính phủ tuyên bố cung cấp hàng cứu trợ vô điều kiện.
- 双方は無条件に停戦することで合意した。
Hai bên đã đồng ý ngừng bắn vô điều kiện.
- 降伏は無条件でなければならないと要求された。
Họ bị yêu cầu đầu hàng một cách vô điều kiện.
- 彼女は彼を無条件に信じている。
Cô ấy tin anh ấy vô điều kiện.
- このキャンペーンは無条件で全員が対象だ。
Chiến dịch này áp dụng cho tất cả mọi người mà không kèm điều kiện.
- 上司は提案を無条件で承認したわけではない。
Sếp không hẳn đã phê chuẩn đề xuất một cách vô điều kiện.
- 支援は無条件ではなく、成果指標が求められる。
Sự hỗ trợ không vô điều kiện, mà đòi hỏi các chỉ số kết quả.
- その条項は無条件の免責を定めている。
Điều khoản đó quy định miễn trừ vô điều kiện.