無期限 [Vô Kỳ Hạn]

むきげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

vô thời hạn

JP: 組合くみあい期限きげんストにはいった。

VI: Công đoàn đã bắt đầu cuộc đình công không giới hạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

試合しあい期限きげん延期えんきとなった。
Trận đấu đã bị hoãn vô thời hạn.
これらの計画けいかく期限きげん棚上たなあげされています。
Những kế hoạch này đã bị hoãn lại vô thời hạn.
いくつかのクッキーは期限きげんにユーザーのハードディスクに保存ほぞんされる。
Một số cookie được lưu trữ vô thời hạn trên ổ cứng của người dùng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無期限
  • Cách đọc: むきげん
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na (無期限な/無期限の); trạng từ với に (無期限に)
  • Nghĩa tổng quát: vô thời hạn, không ấn định thời hạn.

2. Ý nghĩa chính

- Không đặt thời hạn: tình trạng, quyết định, hợp đồng… không có ngày kết thúc xác định. Ví dụ: 無期限停止 (đình chỉ vô thời hạn), 無期限契約 (hợp đồng vô thời hạn).
- Sắc thái: có thể mang tính tạm thời nhưng kéo dài không xác định, hoặc mang tính lâu dài/không hạn chế.

3. Phân biệt

  • 無期限 vs 無制限: 無期限 = không giới hạn về thời gian; 無制限 = không giới hạn về mức/khối lượng/phạm vi.
  • 無期限 vs 恒久: 恒久 là “vĩnh cửu/lâu dài bền vững”; 無期限 chỉ “chưa định hạn”, có thể thay đổi sau.
  • 有期/期限付き: đối lập, “có thời hạn”/“kèm thời hạn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 無期限のN / 無期限にV / 無期限停止 / 無期限凍結 / 無期限ストライキ.
  • Ngữ cảnh: pháp lý, lao động, chính sách, công nghệ (tài khoản, dịch vụ), giáo dục (休学), thể thao (出場停止).
  • Ví dụ kết hợp: 無期限保証, 無期限延長, 無期限サポート, 無期限利用.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
期限なしđồng nghĩakhông thời hạnKhẩu ngữ hơn.
無制限liên quankhông giới hạnKhông về thời gian mà về phạm vi/số lượng.
恒久gần nghĩalâu dài, vĩnh cửuTrang trọng, mạnh hơn về độ bền.
有期/期限付きđối nghĩacó thời hạnTrái nghĩa trực tiếp.
凍結liên quanđóng băng (tạm dừng)Thường đi kèm 無期限.
停止liên quanđình chỉ無期限停止: đình chỉ vô thời hạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : không.
  • : kỳ, giai đoạn.
  • : giới hạn.
  • Cấu tạo: “không có giới hạn về kỳ hạn” → vô thời hạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

無期限 thường tạo cảm giác “mở” nhưng cũng đặt rủi ro vì thiếu mốc đánh giá. Trong hợp đồng lao động hay dịch vụ, nên kiểm tra điều khoản chấm dứt/ra hạn để hiểu rõ mức độ “vô thời hạn” thực tế.

8. Câu ví dụ

  • アカウントは規約違反により無期限停止となった。
    Tài khoản bị đình chỉ vô thời hạn do vi phạm điều khoản.
  • このサポートは無期限に提供されるわけではありません。
    Hỗ trợ này không phải được cung cấp vô thời hạn.
  • 労働組合は無期限ストライキを宣言した。
    Công đoàn tuyên bố đình công vô thời hạn.
  • 奨学金の返済猶予が無期限に延長された。
    Việc gia hạn hoãn trả học bổng được kéo dài vô thời hạn.
  • 資産の一部は無期限に凍結されている。
    Một phần tài sản đang bị đóng băng vô thời hạn.
  • 彼はチームから無期限の出場停止処分を受けた。
    Anh ấy bị cấm thi đấu vô thời hạn khỏi đội.
  • 契約は無期限の自動更新となっている。
    Hợp đồng được tự động gia hạn vô thời hạn.
  • 博物館は改装のため無期限休館に入った。
    Bảo tàng đóng cửa vô thời hạn để cải tạo.
  • ライセンスは無期限に使用可能だが、更新料が必要だ。
    Giấy phép có thể dùng vô thời hạn nhưng cần phí cập nhật.
  • この規制は当面無期限に継続される予定だ。
    Quy định này dự kiến sẽ tiếp tục vô thời hạn trong thời gian tới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無期限 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?