無断 [Vô Đoạn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
không xin phép
JP: 彼女はよく無断欠席をする。
VI: Cô ấy thường xuyên vắng mặt không phép.
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
không thông báo
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
không xin phép
JP: 彼女はよく無断欠席をする。
VI: Cô ấy thường xuyên vắng mặt không phép.
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
không thông báo
- Nghĩa cốt lõi: không xin phép/không báo trước, trái phép.
- Thường dùng để chỉ hành vi vi phạm phép tắc hoặc quy định: 無断欠勤 (nghỉ làm không phép), 無断駐車 (đỗ xe trái phép), 無断転載 (tái đăng khi chưa xin phép), 無断使用 (sử dụng trái phép)…
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 勝手に | Gần nghĩa | Tự tiện, tùy ý | Khẩu ngữ, sắc thái chê trách cá nhân |
| 断りなく | Gần nghĩa | Không báo trước | Lịch sự/nhẹ hơn 無断で |
| 無許可 | Liên quan | Không có giấy phép | Tính pháp lý mạnh, khách quan |
| 許可 | Đối nghĩa | Sự cho phép | Đối lập trực tiếp với 無断 |
| 了承/承諾 | Đối nghĩa | Chấp thuận | Nhấn vào sự đồng ý của phía cho phép |
| 無断欠勤 | Cụm cố định | Nghỉ làm không phép | Trong quy định nhân sự |
| 無断駐車 | Cụm cố định | Đỗ xe trái phép | Biển cấm/nhắc nhở |
| 無断転載 | Cụm cố định | Tái đăng khi chưa xin phép | Bản quyền, xuất bản |
Khi giao tiếp công sở Nhật Bản, “無断” là từ nhạy cảm. Chỉ cần “無断で休む” một lần cũng có thể ảnh hưởng đánh giá. Vì vậy, trước khi hành động, hãy báo trước và xin phép bằng kênh phù hợp (chat nội bộ, email, điện thoại), tránh để hành vi bị quy là 無断.
Bạn thích bản giải thích này?