無断 [Vô Đoạn]

むだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

không xin phép

JP: 彼女かのじょはよく無断むだん欠席けっせきをする。

VI: Cô ấy thường xuyên vắng mặt không phép.

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

không thông báo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無断むだんでしゃべるのはやめてください。
Xin đừng nói chuyện mà không được phép.
無断むだんさわるな。
Đừng chạm vào mà không được phép.
かれ無断むだんでやめた。
Anh ấy đã nghỉ việc mà không xin phép.
無断むだん欠席けっせきすべきではない。
Không nên vắng mặt mà không được phép.
彼女かのじょ無断むだん欠勤けっきんした。
Cô ấy đã vắng mặt mà không xin phép.
かれ無断むだん欠勤けっきんした。
Anh ấy đã vắng mặt không phép.
無断むだんキャンセルにはほとほとこまっています。
Chúng tôi thực sự gặp rất nhiều khó khăn với những trường hợp hủy đặt chỗ không thông báo.
しょっちゅう無断むだん欠席けっせきしてたよ。
Cậu ấy thường xuyên vắng mặt không phép.
彼女かのじょ無断むだん学校がっこう欠席けっせきした。
Cô ấy đã vắng mặt ở trường mà không xin phép.
かれ無断むだん彼女かのじょ自転車じてんしゃりた。
Anh ấy đã mượn xe đạp của cô ấy mà không xin phép.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無断
  • Cách đọc: むだん
  • Loại từ: danh từ; dùng như trạng từ với 「で」 (無断で〜)
  • Sắc thái: trang trọng, mang cảm giác tiêu cực “tự ý/không xin phép/không được ủy quyền”
  • Ngữ vực: thường gặp trong thông báo, quy định, văn bản pháp lý, biển cấm

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa cốt lõi: không xin phép/không báo trước, trái phép.
- Thường dùng để chỉ hành vi vi phạm phép tắc hoặc quy định: 無断欠勤 (nghỉ làm không phép), 無断駐車 (đỗ xe trái phép), 無断転載 (tái đăng khi chưa xin phép), 無断使用 (sử dụng trái phép)…

3. Phân biệt

  • 無断 vs 無断で: “無断” là danh từ; khi làm trạng từ đứng trước động từ, dùng “無断で〜”.
  • 勝手に: “tự tiện”, sắc thái khẩu ngữ, nhấn mạnh tính ích kỷ; không nhất thiết mang màu pháp lý như 無断.
  • 無許可: “không có giấy phép” (thuật ngữ/khách quan, pháp lý) gần nghĩa “trái phép”.
  • 断りなく・許可なしに: “không báo trước/không xin phép”, trung tính hơn; 断りなく lịch sự hơn trong văn nói.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 無断で+V (無断で欠席する, 無断で持ち出す), các danh ngữ cố định: 無断欠勤/無断転載/無断駐車/無断使用/無断キャンセル.
  • Biển báo/Thông báo: 「無断駐車お断り」「無断転載禁止」.
  • Ngữ khí nghiêm: dùng khi nhắc nhở, chế tài, quy định nội bộ công ty, nhà trường, pháp lý.
  • Lưu ý lịch sự: Khi xin phép, dùng 「事前にご連絡ください/許可を得てください」 thay vì “không được 無断で”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝手にGần nghĩaTự tiện, tùy ýKhẩu ngữ, sắc thái chê trách cá nhân
断りなくGần nghĩaKhông báo trướcLịch sự/nhẹ hơn 無断で
無許可Liên quanKhông có giấy phépTính pháp lý mạnh, khách quan
許可Đối nghĩaSự cho phépĐối lập trực tiếp với 無断
了承/承諾Đối nghĩaChấp thuậnNhấn vào sự đồng ý của phía cho phép
無断欠勤Cụm cố địnhNghỉ làm không phépTrong quy định nhân sự
無断駐車Cụm cố địnhĐỗ xe trái phépBiển cấm/nhắc nhở
無断転載Cụm cố địnhTái đăng khi chưa xin phépBản quyền, xuất bản

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : không, vô (phủ định “không có”).
  • : cắt đứt, từ chối; cũng có nghĩa “phán đoán/quyết đoán”.
  • Ghép nghĩa: “không qua quyết định/cho phép” → “không xin phép”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp công sở Nhật Bản, “無断” là từ nhạy cảm. Chỉ cần “無断で休む” một lần cũng có thể ảnh hưởng đánh giá. Vì vậy, trước khi hành động, hãy báo trướcxin phép bằng kênh phù hợp (chat nội bộ, email, điện thoại), tránh để hành vi bị quy là 無断.

8. Câu ví dụ

  • 彼は無断で会社を休んだ。
    Anh ấy nghỉ làm mà không xin phép.
  • 無断欠勤は就業規則で禁止されています。
    Nghỉ làm không phép bị cấm theo nội quy lao động.
  • この駐車場は無断駐車お断りです。
    Bãi đỗ xe này từ chối việc đỗ xe trái phép.
  • 記事の無断転載はご遠慮ください。
    Vui lòng không tái đăng bài viết khi chưa xin phép.
  • 彼女は無断で部屋に入ってきた。
    Cô ấy tự tiện vào phòng mà không báo trước.
  • 無断キャンセルは他のお客様のご迷惑になります。
    Hủy đặt chỗ không báo trước sẽ gây phiền cho khách khác.
  • 写真の無断使用は著作権侵害に当たります。
    Sử dụng ảnh trái phép được xem là vi phạm bản quyền.
  • 上司への連絡なしの無断早退は評価に響く。
    Tự ý về sớm mà không báo cấp trên sẽ ảnh hưởng đánh giá.
  • その施設への無断立ち入りは危険です。
    Tự ý vào cơ sở đó là nguy hiểm.
  • 一言の断りもなく無断で見積もりを変更された。
    Bảng báo giá đã bị thay đổi mà không một lời báo trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無断 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?