無投票 [Vô Đầu Phiếu]

むとうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

không bỏ phiếu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無投票
  • Cách đọc: むとうひょう
  • Loại từ: Danh từ; trạng từ (dạng ~で)
  • Lĩnh vực: Bầu cử, chính trị
  • Ghi chú: Thường dùng trong cụm 無投票当選 (đắc cử không cần bầu cử). Khác với 棄権 (bỏ quyền bầu) hay 白票 (phiếu trắng).

2. Ý nghĩa chính

無投票 nghĩa là “không tiến hành bỏ phiếu”, thường vì số ứng viên bằng số ghế hoặc có một ứng viên duy nhất, nên không cần tổ chức bầu cử. Không phải là “không đi bầu” của cá nhân (đó là 棄権) mà là tình trạng toàn cuộc bầu cử không diễn ra bỏ phiếu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 無投票 vs 棄権: 無投票 là “không tổ chức bỏ phiếu” (tình trạng cuộc bầu cử), còn 棄権 là “cử tri không đi bầu” (hành vi cá nhân).
  • 無投票当選: đắc cử trong tình trạng 無投票.
  • 白票: phiếu trắng; vẫn có bỏ phiếu, nhưng không chọn ứng viên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với trợ từ で: 無投票で決まる, 無投票で当選する.
  • Xuất hiện trong bầu cử địa phương, bầu ban chấp hành đoàn thể, nơi ít đối thủ tranh cử.
  • Ngữ cảnh báo chí: “候補者が定数を超えず無投票となった”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無投票当選 Liên quan Đắc cử không bầu cử Kết quả điển hình của 無投票.
立候補 Liên quan Ứng cử Số người ứng cử quyết định có 無投票 hay không.
棄権 Đối chiếu Bỏ quyền bầu Hành vi cá nhân, khác bản chất với 無投票.
投票 Đối nghĩa Bỏ phiếu Hành vi bầu chọn thực tế diễn ra.
過半数得票 Liên quan Đạt quá bán Chỉ áp dụng khi có bầu cử diễn ra, không phải 無投票.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 無: không, vô.
  • 投票: bỏ phiếu (投: ném/đưa vào; 票: phiếu).
  • Kết hợp: 無(không)+ 投票(bỏ phiếu) → tình trạng không có bỏ phiếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

無投票 phản ánh một vấn đề thực tiễn: thiếu cạnh tranh bầu cử. Khi học báo chí Nhật, bạn sẽ thấy hệ quả như giảm thảo luận chính sách, cử tri ít cơ hội lựa chọn. Các biện pháp được nhắc tới thường là khuyến khích ứng cử, rút ngắn thủ tục, hay hợp nhất đơn vị bầu cử để tăng cạnh tranh.

8. Câu ví dụ

  • 町長選は立候補者が一人だけで無投票となった。
    Bầu cử thị trưởng chỉ có một ứng viên nên không tiến hành bỏ phiếu.
  • 定数ちょうどの立候補で無投票当選が決まった。
    Do số người ứng cử đúng bằng số ghế nên đã đắc cử không cần bầu cử.
  • 組合の役員選挙は無投票で承認された。
    Cuộc bầu ban chấp hành công đoàn được thông qua mà không cần bỏ phiếu.
  • 選挙管理委員会は無投票になったことを公表した。
    Ủy ban quản lý bầu cử công bố việc cuộc bầu cử không diễn ra bỏ phiếu.
  • 無投票を避けるため候補者の擁立が進められた。
    Để tránh không phải bầu, việc dựng ứng viên đã được thúc đẩy.
  • 地域によっては無投票が常態化している。
    Ở một số khu vực, tình trạng không bỏ phiếu đã trở nên thường xuyên.
  • 有権者は無投票に不満を示した。
    Cử tri bày tỏ bất mãn về việc không được bỏ phiếu.
  • 候補者辞退により無投票の可能性が高まった。
    Do ứng viên rút lui nên khả năng không phải bỏ phiếu tăng lên.
  • 市議補選は無投票となり、新人が当選した。
    Bầu bổ sung hội đồng thành phố không tổ chức bỏ phiếu, người mới trúng cử.
  • 競争がなく無投票になると政策論争が深まらない。
    Khi không có cạnh tranh và không cần bỏ phiếu, tranh luận chính sách không được đào sâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無投票 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?