無届け [Vô Giới]
無届 [Vô Giới]
むとどけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

không thông báo

Danh từ chung

📝 nhầm với 未届け

không đăng ký

Hán tự

không có gì; không
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp