無償
[Vô Thường]
むしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không công; không thù lao
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
miễn phí
🔗 無料
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
イラク戦争に費やした4560億ドルは、世界中の子供たちに一年間の無償の教育を提供できる。
456 tỷ đô la chi cho chiến tranh Iraq có thể cung cấp giáo dục miễn phí một năm cho trẻ em trên toàn thế giới.