焚書
[Phần Thư]
ふんしょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đốt sách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
焚書が行なわれるところにおいては、いずれ人間もまた燃やされるであろう。
Nơi nào sách bị thiêu, rồi đây con người cũng sẽ bị thiêu.