点滴
[Điểm Tích]
てんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
giọt mưa
JP: 点滴石を穿つ。
VI: Nhỏ giọt đá cũng thành hang.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Y học
⚠️Từ viết tắt
truyền dịch; nhỏ giọt
JP: 私は病院で点滴を受けた。
VI: Tôi đã được truyền dịch tại bệnh viện.
🔗 点滴注射
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「つわり」は軽く考えられがちですが、重症化すると「妊娠悪阻」と呼ばれ、点滴などの治療が必要になります。
"Ốm nghén" thường được xem nhẹ, nhưng khi nặng thêm được gọi là "nghén nặng" và cần điều trị như truyền dịch.