1. Thông tin cơ bản
- Từ: 点字
- Cách đọc: てんじ
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: hệ thống chữ nổi dành cho người khiếm thị, tức chữ Braille (tại Nhật: Braille theo âm tiết kana).
2. Ý nghĩa chính
点字 là hệ thống chữ gồm các chấm nổi, đọc bằng xúc giác. Ở Nhật, 点字 biểu diễn âm tiết kana trong hệ 6 điểm. Dùng trong sách, thẻ tên, nút thang máy, thực đơn, và cả 点字ディスプレイ/点字プリンター.
3. Phân biệt
- 点字ブロック: gạch dẫn đường nổi trên vỉa hè; không phải “chữ” nhưng thường gọi như vậy trong đời sống.
- 点訳: chuyển văn bản thường sang 点字.
- 活字/印刷文字: chữ in phẳng thông thường (đối lập với chữ nổi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 「点字を読む/打つ」, 「点字図書」(sách Braille), 「点字表示」, 「点字ブロック」.
- Ngữ cảnh: giáo dục đặc thù, phúc lợi xã hội, thiết kế tiếp cận, công nghệ hỗ trợ người khiếm thị.
- Trang trọng trung tính; dùng được trong tài liệu chính thức và đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ブライユ点字 | Đồng nghĩa | Chữ Braille | Gọi theo Louis Braille |
| 点字ブロック | Liên quan | Gạch nổi dẫn đường | Không phải chữ, là hạ tầng tiếp cận |
| 点訳 | Liên quan | Phiên sang Braille | Hoạt động chuyển đổi văn bản |
| 点字図書 | Liên quan | Sách chữ nổi | Tài liệu cho người khiếm thị |
| 活字 | Đối nghĩa | Chữ in thường | Bề mặt phẳng, đọc bằng mắt |
| 音声読み上げ | Liên quan | Đọc văn bản bằng giọng nói | Công nghệ hỗ trợ khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 点 (てん): chấm, điểm.
- 字 (じ): chữ, ký tự.
- Ghép nghĩa: chữ được tạo bằng các chấm → 点字.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tiếng Nhật dùng 点字 dựa trên kana nên việc ghi âm tiết tương đối trực tiếp. Với từ gốc Hán khó, người ta thường ghi theo cách đọc kana. Trong thiết kế bao trùm, ghi 点字 cùng chữ thường và âm thanh giúp tiếp cận đa phương thức.
8. Câu ví dụ
- このエレベーターのボタンには点字が付いている。
Nút thang máy này có gắn chữ nổi.
- 図書館で点字図書を借りられます。
Có thể mượn sách chữ nổi ở thư viện.
- 彼は小学生のときから点字を習い始めた。
Anh ấy học chữ nổi từ khi tiểu học.
- メニューを点字対応にした。
Chúng tôi đã làm menu hỗ trợ chữ nổi.
- ボランティアとして文書の点字化を手伝っている。
Tôi làm tình nguyện chuyển văn bản sang chữ nổi.
- 駅の案内板に点字表示が追加された。
Bảng hướng dẫn ở ga đã bổ sung hiển thị chữ nổi.
- 点字プリンターで名刺を作成した。
Tôi in danh thiếp bằng máy in chữ nổi.
- 触って読む点字は練習が必要だ。
Đọc chữ nổi bằng tay cần luyện tập.
- 点字ディスプレイはパソコンと連携できる。
Màn hình chữ nổi có thể liên kết với máy tính.
- その言葉は点字ではこう表します。
Từ đó được biểu thị bằng chữ nổi như thế này.