炭疽病 [Thán Thư Bệnh]
炭そ病 [Thán Bệnh]
たんそびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh than

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

bệnh thán thư

Hán tự

Thán than củi; than đá
Thư mụn nhọt
Bệnh bệnh; ốm