災潦 [Tai Lạo]
さいろう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thiệt hại do nước

🔗 水害

Hán tự

Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác
Lạo mưa lớn; nước chảy