灰鉄柘榴石 [Hôi Thiết Chá 榴 Thạch]
かいてつざくろいし

Danh từ chung

andradite

Hán tự

Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Thiết sắt
Chá dâu tằm hoang dã
lựu
Thạch đá