Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灰鉄柘榴石
[Hôi Thiết Chá 榴 Thạch]
かいてつざくろいし
🔊
Danh từ chung
andradite
Hán tự
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
鉄
Thiết
sắt
柘
Chá
dâu tằm hoang dã
榴
lựu
石
Thạch
đá