灰押さえ [Hôi Áp]
はいおさえ

Danh từ chung

dụng cụ san tro (dùng trong lò than)

Hán tự

Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp