Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灰の水曜日
[Hôi Thủy Diệu Nhật]
はいのすいようび
🔊
Danh từ chung
Thứ Tư Lễ Tro
Hán tự
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
水
Thủy
nước
曜
Diệu
ngày trong tuần
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày