火曜 [Hỏa Diệu]
かよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

Thứ Ba

JP: 火曜かようあさまでにすべてえなければならないのです。

VI: Phải hoàn thành mọi thứ trước sáng thứ Ba.

🔗 火曜日

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう火曜かようです。
Hôm nay là thứ Ba.
火曜かようにロッテルダムにきました。
Tôi đã đến Rotterdam vào thứ Ba.
火曜かようにはもどってくるの?
Bạn sẽ trở lại vào thứ Ba à?
月曜げつようだっけ、火曜かようだっけ?」「今日きょうは、火曜日かようびよ」
"Hôm nay là thứ mấy nhỉ, thứ Hai hay thứ Ba?" - "Hôm nay là thứ Ba đấy."
来週らいしゅう月曜げつよう火曜かよう連休れんきゅうだ。
Tuần tới, thứ Hai và thứ Ba sẽ là ngày nghỉ liên tiếp.
月曜げつようって、都合つごうはどう?」「月曜げつようは、無理むりだよ。火曜かようなら大丈夫だいじょうぶだよ」
"Thứ Hai có rảnh không?" "Thứ Hai thì không được, nhưng thứ Ba thì ổn."
あにはシカゴからたいてい火曜かようよるわたし電話でんわをかけてくる。
Anh tôi thường gọi điện cho tôi vào tối thứ Ba từ Chicago.
月曜げつようって、都合つごうはどう?」「月曜げつようはちょっと。できれば火曜かようにしてくれる?」
"Thứ Hai thế nào?" "Thứ Hai hơi bận. Nếu được thì đổi sang thứ Ba được không?"

Hán tự

Hỏa lửa
Diệu ngày trong tuần

Từ liên quan đến 火曜