瀬踏み
[Lại Đạp]
せぶみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thăm dò; đo độ sâu (của sông)