Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瀬戸物市
[Lại Hộ Vật Thị]
せとものいち
🔊
Danh từ chung
chợ gốm sứ
Hán tự
瀬
Lại
dòng chảy xiết; nông
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
市
Thị
thị trường; thành phố