[Lại]

[Thoan]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nông; cạn

JP: 人生じんせいしずあればかぶあるわけだから、あまりくよくよしないように。

VI: Cuộc đời có lúc lên lúc xuống, đừng quá lo lắng.

🔗 淵

Danh từ chung

thác; dòng chảy; dòng nước xiết

Danh từ chung

vị trí; nơi chốn

🔗 立つ瀬

Danh từ chung

cơ hội; dịp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ててこそかぶもあれ。
Chỉ khi liều mình, mới có thể thành công.

Hán tự

Từ liên quan đến 瀬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 瀬
  • Cách đọc: せ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khúc sông cạn và chảy xiết; ghềnh, thác cạn; (bóng) bước ngoặt, bờ vực
  • Độ phổ biến: đơn kanji mang sắc thái văn chương/địa lý; dùng nhiều trong từ ghép

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ đoạn sông nông, dòng chảy xiết, thường có tiếng nước rì rầm (瀬音).
- Nghĩa mở rộng qua các từ ghép: 浅瀬 (chỗ nông), 早瀬 (dòng xiết), 瀬戸際 (bờ vực, ranh giới sinh tử/quyết định).

3. Phân biệt

  • vs 浅瀬: 浅瀬 nhấn mạnh “nông”; 瀬 nhấn mạnh đặc trưng “chảy xiết/khúc ghềnh”.
  • vs (ふち): 淵 là chỗ nước sâu; đối lập với khúc cạn/xiết.
  • 瀬戸際: nghĩa bóng “bờ vực, tình thế quyết liệt”, không còn nghĩa địa hình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý/thiên nhiên: 川の瀬, 瀬を渡る, 瀬音が聞こえる.
  • Văn chương/cổ ngữ: 和歌 mô tả dòng chảy “瀬を早み…”.
  • Nghĩa bóng qua ghép: 瀬戸際の戦い (trận chiến quyết tử), 瀬踏みする (thăm dò, “thử nước”).
  • Địa danh: 瀬田, 瀬戸… (xuất phát từ địa hình liên quan “瀬”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浅瀬(あさせ) Gần nghĩa Chỗ nông Nhấn “nông”, không nhất thiết xiết.
早瀬(はやせ) Liên quan Dòng xiết Nhấn tốc độ dòng chảy.
瀬音(せおと) Liên quan Tiếng suối rì rầm Sắc thái văn chương.
淵(ふち) Đối nghĩa Vực nước sâu Trái nghĩa về địa hình nước.
瀬戸際 Liên quan nghĩa bóng Bờ vực, ngưỡng Ẩn dụ từ địa hình “瀬”.
激流 Đồng trường ngữ Dòng chảy xiết Mạnh về mức độ, không chỉ khúc nông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji đơn: 瀬. Bộ thủ: 氵 (thủy) + 頼 (thành phần hình thanh).
  • Âm đọc: On(セ), Kun(せ); trong từ ghép hay địa danh có biến âm: せ・ぜ・お → せおと, せた, せと...
  • Ý tượng hình: chữ có bộ “nước”, chỉ đặc trưng dòng nước ở đoạn cạn/xiết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

ít dùng đơn lẻ trong hội thoại hiện đại, bạn sẽ gặp rất nhiều trong thơ ca, địa danh và từ ghép có sắc thái mạnh. Ghi nhớ cặp đối lập “瀬(cạn/xiết)– 淵(sâu)” giúp đọc miêu tả thiên nhiên chuẩn xác hơn. Trong kinh doanh, “瀬戸際” gợi tính khẩn cấp; “瀬踏み” lại gợi chiến lược thăm dò rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 川ので子どもたちが水遊びをしている。
    Bọn trẻ đang chơi dưới khúc sông cạn.
  • 夜更けに音が心地よく響いた。
    Đêm khuya tiếng suối rì rầm nghe thật êm.
  • 舟は浅いに乗り上げた。
    Thuyền mắc cạn ở khúc nông.
  • 和歌に「を早み」と詠まれている。
    Trong bài hòa ca có câu “dòng se chảy xiết”.
  • この辺りはが多く流れが速い。
    Khu vực này nhiều ghềnh nên dòng chảy nhanh.
  • 台風の後、川のも様子が変わった。
    Sau bão, các khúc cạn của sông cũng thay đổi.
  • 彼らはを渡って向こう岸へ行った。
    Họ lội qua khúc cạn để sang bờ bên kia.
  • 伝統的な地名にはの字がよく見られる。
    Trong các địa danh truyền thống thường thấy chữ “瀬”.
  • 状況は戸際だ、今こそ決断の時だ。
    Tình thế đang bên bờ vực, chính là lúc phải quyết định.
  • 新規事業は踏みの段階にある。
    Dự án mới đang ở giai đoạn thăm dò.
💡 Giải thích chi tiết về từ 瀬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?