[Lại]
[Thoan]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nông; cạn

JP: 人生じんせいしずあればかぶあるわけだから、あまりくよくよしないように。

VI: Cuộc đời có lúc lên lúc xuống, đừng quá lo lắng.

🔗 淵

Danh từ chung

thác; dòng chảy; dòng nước xiết

Danh từ chung

vị trí; nơi chốn

🔗 立つ瀬

Danh từ chung

cơ hội; dịp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ててこそかぶもあれ。
Chỉ khi liều mình, mới có thể thành công.

Hán tự

Lại dòng chảy xiết; nông
Thoan thác nước

Từ liên quan đến 瀬