Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濡れ手
[Nhu Thủ]
ぬれ手
[Thủ]
ぬれて
🔊
Danh từ chung
tay ướt
Hán tự
濡
Nhu
ướt; ẩm; làm tình
手
Thủ
tay